Cáp Hạ Thế Chống Cháy / FR / FRT

Cáp điện chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5- 0.6/1kV( Cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) CXV/FR-3x2.5+1x1.5

Cáp điện chống cháy CXV/FR-3x2.5+1x1.5- 0.6/1kV( Cách điện XLPE, Vỏ FR-PVC) CXV/FR-3x2.5+1x1.5

55,100 VNĐ

Mã SP: Tùy chọn

 Chất lượng : Mới 100% chưa qua sử dụng    

 Chứng từ : CQ, hóa đơn VAT

 Khách hàng tại TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An có thể thanh toán khi nhận hàng

 Giảm thêm chiết khấu cao khi mua số lượng lớn

Chú ý: Bảng giá này và bảng giá trong catalogue chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách tiến hành đặt hàng và ghi chú rõ tên sản phẩm mã sản phẩm, số lượng. Chúng tôi sẽ gửi báo giá với mức chiết khấu cao nhất về email cho quý khách. Xin chân thành cảm ơn .

STT Ảnh Tên Giá list CK Giá bán
1 CXV/FR-3x4+1x2.5 - 0.6/1kV CXV/FR-3x4+1x2.5 68,860 VND 20% 55,100 VND
2 CXV/FR-3x6+1x4 - 0.6/1kV CXV/FR-3x6+1x4 90,200 VND 20% 72,160 VND
3 CXV/FR-3x10+1x6 - 0.6/1kV CXV/FR-3x10+1x6 129,580 VND 20% 103,680 VND
4 CXV/FR-3x16+1x10 - 0.6/1kV CXV/FR-3x16+1x10 184,360 VND 20% 147,500 VND
5 CXV/FR-3x25+1x16 - 0.6/1kV CXV/FR-3x25+1x16 268,180 VND 20% 214,560 VND
6 CXV/FR-3x35+1x16 - 0.6/1kV CXV/FR-3x35+1x16 339,790 VND 20% 271,850 VND
7 CXV/FR-3x35+1x25 - 0.6/1kV CXV/FR-3x35+1x25 363,110 VND 20% 290,490 VND
8 CXV/FR-3x50+1x25 - 0.6/1kV CXV/FR-3x50+1x25 469,590 VND 20% 375,690 VND
9 CXV/FR-3x50+1x35 - 0.6/1kV CXV/FR-3x50+1x35 493,130 VND 20% 394,510 VND
10 CXV/FR-3x70+1x35 - 0.6/1kV CXV/FR-3x70+1x35 644,380 VND 20% 515,520 VND
11 CXV/FR-3x70+1x50 - 0.6/1kV CXV/FR-3x70+1x50 675,840 VND 20% 540,680 VND
12 CXV/FR-3x95+1x50 - 0.6/1kV CXV/FR-3x95+1x50 873,290 VND 20% 698,650 VND
13 CXV/FR-3x95+1x70 - 0.6/1kV CXV/FR-3x95+1x70 923,340 VND 20% 738,680 VND
14 CXV/FR-3x120+1x70 - 0.6/1kV CXV/FR-3x120+1x70 1,091,860 VND 20% 873,500 VND
15 CXV/FR-3x120+1x95 - 0.6/1kV CXV/FR-3x120+1x95 1,162,810 VND 20% 930,250 VND
16 CXV/FR-3x150+1x70 - 0.6/1kV CXV/FR-3x150+1x70 1,297,890 VND 20% 1,038,330 VND
17 CXV/FR-3x150+1x95 - 0.6/1kV CXV/FR-3x150+1x95 1,362,240 VND 20% 1,089,800 VND
18 CXV/FR-3x185+1x95 - 0.6/1kV CXV/FR-3x185+1x95 1,638,010 VND 20% 1,310,410 VND
19 CXV/FR-3x240+1x120 - 0.6/1kV CXV/FR-3x240+1x120 2,111,230 VND 20% 1,688,990 VND
20 CXV/FR-3x240+1x150 - 0.6/1kV CXV/FR-3x240+1x150 2,178,220 VND 20% 1,742,580 VND
21 CXV/FR-3x240+1x185 - 0.6/1kV CXV/FR-3x240+1x185 2,273,920 VND 20% 1,819,140 VND
22 CXV/FR-3x300+1x150 - 0.6/1kV CXV/FR-3x300+1x150 2,625,810 VND 20% 2,100,650 VND
23 CXV/FR-3x300+1x185 - 0.6/1kV CXV/FR-3x300+1x185 2,714,140 VND 20% 2,171,320 VND
24 CXV/FR-3x400+1x185 - 0.6/1kV CXV/FR-3x400+1x185 3,348,620 VND 20% 2,678,900 VND
25 CXV/FR-3x400+1x240 - 0.6/1kV CXV/FR-3x400+1x240 3,486,670 VND 20% 2,789,350 VND
26 CXV/FR-3x2.5+1x1.5 CXV/FR-3x2.5+1x1.5 54,230 VND 20% 43,390 VND

Thông tin sản phẩm được cập nhật ngày 29/08/2019. Thông tin GIÁ hoặc CHIẾT KHẤU có thể chưa được cập nhật mới. Quý khách hàng có nhu cầu vui lòng liên hệ báo giá để nhận thông tin giá chính xác nhất. Trân trọng cảm ơn.

Thiết bị điện công nghiệp